Trong lĩnh vực marketing số (digital marketing), các thuật ngữ chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược và tối ưu hiệu quả chiến dịch. Hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp marketer quản lý công việc hiệu quả mà còn tạo nên những bước đột phá trong việc tối ưu hóa nội dung và thu hút khách hàng.
Dưới đây là top 10 thuật ngữ mà bất kỳ marketer nào cũng cần phải biết và sử dụng thành thạo.
1. Landing Page
Landing Page là trang đích, nơi người dùng truy cập sau khi nhấp vào một quảng cáo hoặc liên kết từ email, mạng xã hội, hoặc kết quả tìm kiếm. Một trang Landing Page thường được tối ưu hóa để hướng người dùng thực hiện một hành động cụ thể như đăng ký nhận bản tin, tải tài liệu, hoặc mua hàng.
Điều quan trọng trong việc thiết kế Landing Page là làm sao để tối ưu trải nghiệm người dùng, truyền tải thông điệp rõ ràng, và thúc đẩy chuyển đổi một cách hiệu quả. Nói cách khác, một Landing Page tốt giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và mang lại lợi nhuận cao hơn từ các chiến dịch marketing.
2. Meta Keywords
Meta Keywords là các từ khóa mà marketer sử dụng để khai báo với các công cụ tìm kiếm về nội dung chính của trang web. Trước đây, Meta Keywords là một yếu tố quan trọng trong SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm). Tuy nhiên, ngày nay Google đã không còn chú trọng vào yếu tố này trong việc xếp hạng trang web.
Mặc dù Meta Keywords không còn tác dụng lớn như trước, nhưng việc lựa chọn từ khóa phù hợp trong nội dung vẫn rất quan trọng để đảm bảo bài viết của bạn dễ dàng được công cụ tìm kiếm hiểu và đánh giá cao.
3. SERP (Search Engine Results Page)
SERP là trang kết quả tìm kiếm mà người dùng nhìn thấy sau khi thực hiện tìm kiếm trên các công cụ như Google hoặc Bing. Trên SERP, các kết quả tự nhiên (organic results) và quảng cáo (paid ads) đều xuất hiện cùng lúc.
Một vị trí cao trên SERP là yếu tố then chốt để thu hút lưu lượng truy cập, vì đa phần người dùng chỉ nhấp vào các liên kết xuất hiện ở trang đầu tiên. Vì vậy, việc tối ưu hóa nội dung để đạt được thứ hạng tốt trên SERP là một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược SEO.
4. Cache
Cache là một dạng bộ nhớ tạm mà các trình duyệt web và hệ thống máy chủ sử dụng để lưu trữ dữ liệu từ các trang web. Khi người dùng truy cập vào một trang web, dữ liệu của trang đó sẽ được lưu lại trong bộ nhớ cache. Lần truy cập sau, trang web sẽ được tải nhanh hơn vì dữ liệu đã được lưu trữ sẵn.
Đối với marketer, hiểu về cache là cách để tối ưu tốc độ tải trang, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
5. Dynamic Content (Nội Dung Động)
Dynamic Content là loại nội dung có khả năng thay đổi dựa trên các thông tin cụ thể về người dùng, chẳng hạn như vị trí địa lý, hành vi trên trang web, hoặc lịch sử mua hàng. Sử dụng nội dung động là một cách tối ưu để cá nhân hóa trải nghiệm của từng người dùng, tạo cảm giác gần gũi và phù hợp hơn. Điều này giúp tăng cường sự tương tác và khả năng chuyển đổi.
Ví dụ, một trang web bán hàng có thể hiển thị các sản phẩm khác nhau dựa trên vị trí của khách hàng, hoặc gợi ý các sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử mua hàng của họ.
6. EPC (Earnings Per Click)
EPC là chỉ số phản ánh số tiền mà marketer kiếm được cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo. Đây là một yếu tố quan trọng trong các chiến dịch quảng cáo, đặc biệt là với mô hình quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột (CPC – Cost Per Click).
EPC giúp marketer đánh giá hiệu quả của quảng cáo và tối ưu hóa chiến lược để tăng doanh thu. Khi EPC cao, điều này đồng nghĩa với việc quảng cáo của bạn đang tiếp cận đúng đối tượng khách hàng và mang lại giá trị cao.
7. EPV (Earnings Per Visitor)
EPV là chỉ số cho biết mức độ doanh thu mà marketer thu được từ mỗi lượt truy cập vào trang web. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing tổng thể.
EPV không chỉ phản ánh mức độ hiệu quả của quảng cáo, mà còn cho biết khả năng chuyển đổi của trang web. Nếu EPV thấp, điều đó có thể là dấu hiệu cho thấy trang web của bạn cần được cải thiện về mặt trải nghiệm người dùng hoặc chiến lược nội dung.
8. Flash
Flash từng là một công nghệ phổ biến để tạo các nội dung đa phương tiện như video, game, và các hoạt động tương tác trên web. Tuy nhiên, do nhiều hạn chế về bảo mật và hiệu suất, công nghệ Flash dần bị thay thế bởi các công nghệ tiên tiến hơn như HTML5 và CSS3.
Với sự phát triển của các thiết bị di động và yêu cầu về tốc độ tải trang nhanh hơn, việc sử dụng Flash đã bị giảm đi đáng kể. Marketer cần nhận thức được sự thay đổi này và chuyển sang các công nghệ hiện đại hơn để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
9. Dynamic Ads (Quảng Cáo Động)
Dynamic Ads là một dạng quảng cáo có khả năng thay đổi nội dung dựa trên thông tin cụ thể của người dùng. Ví dụ, một quảng cáo trên Facebook có thể tự động hiển thị các sản phẩm mà người dùng đã xem qua trên trang web của bạn, giúp tăng khả năng chuyển đổi và bán hàng.
Quảng cáo động là một phần quan trọng trong chiến lược retargeting, giúp marketer tiếp cận lại khách hàng tiềm năng và tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa hơn.
10. Keyword Density (Mật Độ Từ Khóa)
Keyword Density là tần suất xuất hiện của từ khóa trong nội dung của một trang web so với tổng số từ trong trang đó. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa SEO. Tuy nhiên, việc sử dụng từ khóa quá nhiều có thể bị coi là “nhồi nhét từ khóa” và bị Google phạt. Vì vậy, marketer cần cân nhắc cẩn thận trong việc sử dụng từ khóa, đảm bảo nội dung vẫn tự nhiên và hấp dẫn đối với người đọc.
Hiểu rõ các thuật ngữ trên sẽ giúp marketer không chỉ tối ưu hóa chiến dịch marketing mà còn cải thiện hiệu quả kinh doanh trực tuyến. Marketing số là một lĩnh vực đòi hỏi sự nhạy bén và khả năng nắm bắt nhanh các xu hướng mới, vì vậy việc cập nhật kiến thức và thuật ngữ là điều không thể bỏ qua.
Nguồn: ewbreedrevenue.com