So sánh Visual Branding và Verbal Branding

chuyên mục

Tất tật về Marcom

Đăng ngày

chia sẻ bài viết

Việc xây dựng Visual và Verbal Branding thể hiện những ý tưởng và hoạt động kinh doanh chuyển thành ngôn ngữ hướng đến khách hàng. Việc này bao gồm nhiều giai đoạn và đòi hỏi nhiều công cụ khác nhau. Nhận diện thương hiệu phải chứa các biểu tượng trực quan và ý nghĩa chính xác được truyền tải bằng văn bản và hình ảnh.
1. Visual Branding là gì?

Visual Branding là việc sử dụng các yếu tố hình ảnh, thiết kế và các yếu tố trực quan khác để xác định và đại diện cho một thương hiệu. Những yếu tố hình ảnh này có trong logo, thiết kế trang web và các nội dung sáng tạo khác.

Ưu điểm:

Hình ảnh dễ nhớ hơn. Một logo thành công cần được nhận biết nhanh chóng. Nhưng để khiến khách hàng chú ý đến nó trong số hàng triệu biểu tượng khác, hãy đảm bảo nó rõ ràng, sáng sủa và độc đáo.

Sự nhận diện ngay lập tức. Thời đại TikTok giảm sự kiên nhẫn của người dùng xuống còn vài giây. Để một người đọc một khẩu hiệu hoặc một đoạn văn hoàn chỉnh về thương hiệu của bạn đòi hỏi nỗ lực đáng kể. Xây dựng Visual Branding là một nỗ lực nhằm thu hút sự chú ý ngay lập tức và truyền tải thông điệp chính.

Sự liên kết rõ ràng. Bộ não con người dễ dàng hình thành các liên kết giữa các hình ảnh có sẵn và các biểu tượng hiện có. Lời nói cũng để lại ấn tượng rồi chuyển thành sự công nhận. Tuy nhiên, nhận dạng hình ảnh sẽ tạo ra sự liên kết với thương hiệu của bạn hiệu quả hơn.

Nhược điểm:

Khả năng bị lãng quên cao. Ngay cả logo tốt nhất cũng có nguy cơ bị lãng quên giữa hàng tấn nội dung mà người tiêu dùng xem hàng ngày. Để tránh điều đó, hãy tăng thêm giá trị cho chiến lược, chẳng hạn như dùng tên và khẩu hiệu gốc để làm tăng cơ hội được chú ý.

Thiếu thông tin. Việc đưa tất cả thông tin về thương hiệu bằng nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau là một thách thức. Thông thường, điều đó thậm chí không cần thiết vì người dùng sẽ không hiểu được một logo đầy ý nghĩa. Xây dựng Visual Branding buộc các nhà thiết kế phải ngắn gọn và đưa ra những cách khác nhau để thể hiện bản sắc thương hiệu.

Sự thích nghi. Chúng ta nên thay đổi logo của thương hiệu và các thành phần hình ảnh khác khi dịch mô tả sản phẩm sang các ngôn ngữ khác nhau. Trước khi tham gia vào bất kỳ thị trường nào, hãy nghiên cứu các khía cạnh văn hóa và kiểm tra lại màu sắc, biểu tượng và ý nghĩa của logo của bạn. Nếu ít nhất một bên tỏ ra thù địch ở một khu vực mới, đã đến lúc bạn phải thay đổi hoặc điều chỉnh cách tiếp cận của mình.

2. Verbal Branding là gì?

Verbal Branding là sử dụng lời nói và ngôn ngữ để xây dựng và truyền tải thông điệp của thương hiệu. Một số ví dụ về verbal Branding bao gồm tên, khẩu hiệu, câu chuyện, bài hát và bài viết. Giống như các yếu tố hình ảnh, xây dựng verbal Branding hỏi phải suy nghĩ cẩn thận về các ý tưởng, sự rõ ràng và dễ hiểu. 

Ưu điểm

Cách tiếp cận thông tin. Từ ngữ mang nhiều ý nghĩa và sự liên kết hơn so với logo hình ảnh. Bạn có thể thêm khẩu hiệu giải thích một số yếu tố nhận dạng hình ảnh và mang lại giá trị mới. Nó hình thành tầm nhìn thương hiệu chính xác và đầy đủ hơn cho khách hàng tiềm năng của bạn.

Thích ứng đơn giản. Việc thay đổi từng quảng cáo là rất quan trọng khi điều chỉnh các bộ phận hình ảnh của thương hiệu cho phù hợp với điều kiện mới. Nó bao gồm các bài đăng trên mạng xã hội, thiết kế trang web và bao bì. Ngoài ra, việc đưa những ý nghĩa mới vào logo có nghĩa là phá vỡ tính toàn vẹn thương hiệu tổng thể của bạn. Việc thay đổi từ ngữ dễ dàng hơn nhiều vì không cần sự tham gia của toàn bộ nhóm thiết kế.

Một cơ hội để kể một câu chuyện. Bạn có thể diễn đạt gần như mọi thứ bằng lời nói. Ngay cả logo thương hiệu cũng chủ yếu là một ý tưởng được hình thành trong suy nghĩ. Bằng cách sử dụng sức mạnh của ngôn từ, bạn có thể kể cho khán giả nghe toàn bộ câu chuyện liên quan đến sản phẩm của bạn và tăng cơ hội được chú ý.

Nhược điểm

Cảm giác quá tải. Chỉ một số câu chuyện và ý tưởng được thu thập trong giai đoạn xây dựng thương hiệu mới có giá trị truyền đạt tới khán giả. Với các công cụ bằng lời nói, bạn có nguy cơ khiến người dùng choáng ngợp vì ý nghĩa, cố gắng nói quá nhiều cùng một lúc.

Thấu hiểu thương hiệu. Văn bản không thể là yếu tố thương hiệu chính và duy nhất. Đảm bảo bao gồm thành phần hình ảnh tươi sáng để thu hút sự chú ý và khiến người dùng tìm kiếm thêm ý nghĩa. Các phần bằng lời nói trong việc xây dựng thương hiệu đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và nỗ lực. Do đó, người dùng cần được khuyến khích để đi sâu vào câu chuyện bằng văn bản về thương hiệu của bạn.

Thích ứng để phù hợp với thị trường mới. Như đã đề cập, bất kỳ công cụ nhận dạng nào cũng cần có những điều chỉnh cụ thể trước khi thương hiệu mở rộng sang một quốc gia hoặc khu vực mới. Ví dụ, văn bản yêu cầu dịch chính xác. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra lại các khẩu hiệu để truyền tải ý nghĩa phù hợp. Những khía cạnh này có thể quyết định sự thành công quốc tế của thương hiệu của bạn.

3. Kết luận

Visual Branding là tất cả nội dung trực quan của các yếu tố thương hiệu, chẳng hạn như màu sắc, hình dạng, biểu tượng và ký tự

Verbal branding là toàn bộ nội dung văn bản truyền thông thương hiệu, từ khẩu hiệu đến tuyên bố sứ mệnh

Việc xây dựng Visual và Verbal Branding là hai yếu tố không thể tách rời của một quá trình. Mọi hình ảnh đều bắt đầu bằng từ ngữ, cũng giống như những câu chuyện biến thành hình ảnh khi chúng ta tưởng tượng ra chúng. Đó là cách bộ não con người hoạt động – và bạn nên xử lý chiến lược xây dựng thương hiệu của mình như thế nào.

Xem thêm các câu chuyện vè thương hiệu ở đây

MAG Tổng hợp